Phiên âm: /ˈaləniːn əˌmiːnəʊˈtransf(ə)reɪz/
Từ loại: Noun
Nghĩa tiếng Việt:
Enzym alanine transaminase
Nghĩa tiếng Anh:
A substance measured in blood, the levels of which can rise with liver disease or damage.
Thuật ngữ liên quan:
Hình ảnh minh họa: