Responsive image

Alanine (Ala)

Phát âm

Phiên âm: /ˈaləniːn/

Từ loại: Noun

Nghĩa tiếng Việt:
Axit amin alanin

Nghĩa tiếng Anh:
An amino acid which is a constituent of most proteins. Chemical formula: CH₃CH(NH₂)COOH

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: