Phiên âm: /ˈkɒrənri ˈɑːtəri/
Từ loại: Noun
Nghĩa tiếng Việt:
Động mạch vành
Nghĩa tiếng Anh:
An artery supplying blood to the heart.
Thuật ngữ liên quan:
Hình ảnh minh họa: