Responsive image

Birth defects

Phát âm

Phiên âm: /bɜːθ ˈdiːfekts/

Từ loại: Noun

Nghĩa tiếng Việt:
Dị tật bẩm sinh

Nghĩa tiếng Anh:
A physical problem with a body part or process that is present at birth.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: