Truy cập: 34714
Phiên âm: /bɜːθ ˈdiːfekts/
Từ loại: Noun
Nghĩa tiếng Việt: Dị tật bẩm sinh
Nghĩa tiếng Anh: A physical problem with a body part or process that is present at birth.
Thuật ngữ liên quan:
Hình ảnh minh họa: