Responsive image

Intervention

Phát âm

Phiên âm: /ˌɪntəˈvenʃn/

Từ loại: Noun

Nghĩa tiếng Việt:
Sự xen vào, sự can thiệp

Nghĩa tiếng Anh:
Action taken to improve a medical disorder.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: