Responsive image

Aspermia

Phát âm

Phiên âm: /eɪˈspəːmɪə/

Từ loại: Noun

Nghĩa tiếng Việt:
Không tinh trùng

Nghĩa tiếng Anh:
Failure to produce semen, or absence of sperms from the semen.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: