Phiên âm: /ˈsiːmən/
Từ loại: Noun
Nghĩa tiếng Việt:
Tinh nguyên, tinh dịch chưa pha loãng
Nghĩa tiếng Anh:
(Synonym) Sperm (n), Seminal fluid (n). The male reproductive fluid, containing spermatozoa in suspension.
Thuật ngữ liên quan:
Hình ảnh minh họa: