Responsive image

Malfunction

Phát âm

Phiên âm: /mælˈfʌŋkʃən/

Từ loại: Noun

Nghĩa tiếng Việt:
Sự làm việc sai chức năng; sự trục trặc, sự cố

Nghĩa tiếng Anh:
Failure to function properly.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: