Phiên âm: /ˌbɛrɪˈbɛri/
Từ loại: Noun
Nghĩa tiếng Việt:
Bệnh tê phù, bệnh bêribêri, bệnh rối loạn dinh dưỡng do thiếu vitamin B
Nghĩa tiếng Anh:
A disease causing inflammation of the nerves and heart failure, ascribed to a deficiency of vitamin B₁.
Thuật ngữ liên quan:
Hình ảnh minh họa: