Responsive image

Maturity

Phát âm

Phiên âm: /məˈtʃʊərəti/

Từ loại: Noun

Nghĩa tiếng Việt:
Sự trưởng thành, sự thành thục

Nghĩa tiếng Anh:
The time when an animal has become an adult.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: