Responsive image

Hybridisation

Phát âm

Phiên âm: /ˌhaɪbrɪdaɪˈzeɪʃn/

Từ loại: Noun

Nghĩa tiếng Việt:
Sự lai giống, sự lai hóa

Nghĩa tiếng Anh:
(US English) Hybridization (n). Producing offspring from parents of different stock.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: