Truy cập: 38146
Phiên âm: /ˌhaɪbrɪdaɪˈzeɪʃn/
Từ loại: Noun
Nghĩa tiếng Việt: Sự lai giống, sự lai hóa
Nghĩa tiếng Anh: (US English) Hybridization (n). Producing offspring from parents of different stock.
Thuật ngữ liên quan:
Hình ảnh minh họa: