Phiên âm: /ˈfiːtəs/
Từ loại: Noun
Nghĩa tiếng Việt:
Thai, bào thai
Nghĩa tiếng Anh:
(US English) Fetus (n). An unborn or unhatched offspring of a mammal, in particular an unborn human more than eight weeks after conception.
Thuật ngữ liên quan:
Hình ảnh minh họa: