Responsive image

Hypoalbuminaemia

Phát âm

Phiên âm: /ˌhaɪpoʊælˌbjumɪnˈnimiə/

Từ loại: Noun

Nghĩa tiếng Việt:
Sự giảm anbumin huyết

Nghĩa tiếng Anh:
An abnormally small quantity of albumin in the blood.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: