Truy cập: 31913
Phiên âm: /ˌhaɪpoʊælˌbjumɪnˈnimiə/
Từ loại: Noun
Nghĩa tiếng Việt: Sự giảm anbumin huyết
Nghĩa tiếng Anh: An abnormally small quantity of albumin in the blood.
Thuật ngữ liên quan:
Hình ảnh minh họa: