Responsive image

Ambient temperature (Ta)

Phát âm

Phiên âm: /ˈæmbiənt ˈtemprətʃər/

Từ loại: Noun

Nghĩa tiếng Việt:
Nhiệt độ môi trường xung quanh

Nghĩa tiếng Anh:
Ambient temperature is the actual temperature of the air (or other medium and surroundings) in any particular place, as measured by a thermometer.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: