Phiên âm: /wet bʌlb ˈtemprətʃə(r)/
Từ loại: Noun
Nghĩa tiếng Việt:
Nhiệt độ bầu ướt
Nghĩa tiếng Anh:
The temperature of a thermometer in which the bulb is enclosed in a wick that is kept moistened.
Thuật ngữ liên quan:
Hình ảnh minh họa: