Responsive image

Body temperature

Phát âm

Phiên âm: /ˈbɒdi ˈtemprətʃə(r)/

Từ loại: Noun

Nghĩa tiếng Việt:
Thân nhiệt

Nghĩa tiếng Anh:
The (normal or abnormal) temperature of the body (typically measured in humans by means of a thermometer inserted into the mouth, rectum, or ear).

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: