Responsive image

Warm-blooded animal

Phát âm

Phiên âm: /ˌwɔːrm ˈblʌdɪd ˈænɪml/

Từ loại: Noun

Nghĩa tiếng Việt:
Động vật máu nóng, động vật hằng nhiệt

Nghĩa tiếng Anh:
(Of animals) having a warm blood temperature that does not change if the temperature around them changes.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: