Phiên âm: /ˈmæml/
Từ loại: Noun
Nghĩa tiếng Việt:
Động vật có vú, động vật hữu nhũ
Nghĩa tiếng Anh:
Any animal that gives birth to live young, not eggs, and feeds its young on milk. Cows, humans and whales are all mammals.
Thuật ngữ liên quan:
Hình ảnh minh họa: