Responsive image

Rump

Phát âm

Phiên âm: /rʌmp/

Từ loại: Noun

Nghĩa tiếng Việt:
Mông (của động vật), phao câu (của chim)

Nghĩa tiếng Anh:
The hind part of the body of a mammal or the lower back of a bird.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: