Responsive image

Rump steak

Phát âm

Phiên âm: /rʌmp steɪk/

Từ loại: Noun

Nghĩa tiếng Việt:
Miếng thịt bò cắt ở gần mông

Nghĩa tiếng Anh:
A cut of beef from the animal's rump.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: