Phiên âm: /steɪk/
Từ loại: Noun
Nghĩa tiếng Việt:
Miếng thịt để nướng, thịt bò ở cổ và vai, bít tết
Nghĩa tiếng Anh:
(Synonym) Beefsteak (n). A thick slice of good quality beef. A slice of meat cut from the fleshy part of an animal or large fish.
Thuật ngữ liên quan:
Hình ảnh minh họa: