Responsive image

Mammotropic

Phát âm

Phiên âm: /ˌmæmɒˈtrɒpɪk/

Từ loại: Adjective

Nghĩa tiếng Việt:
Hướng vú

Nghĩa tiếng Anh:
Stimulating growth of the mammary glands or lactation.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: