Responsive image

Temperature-Humidity Index (THI)

Phát âm

Phiên âm: /ˈtemprətʃər hjuːˈmɪdəti ˈɪndeks/

Từ loại: Noun

Nghĩa tiếng Việt:
Chỉ số nhiệt ẩm, chỉ số nhiệt độ - độ ẩm

Nghĩa tiếng Anh:
Temperature Humidity Index (THI) is a measure that accounts for the combined effects of environmental temperature and relative humidity on cattle/livestock to assess the risk of heat stress and prevent major effects.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: