Phiên âm: /ˈkætl/
Từ loại: Noun
Nghĩa tiếng Việt:
Gia súc, trâu bò
Nghĩa tiếng Anh:
Cattle means any mammal with 4 legs domesticated and raised by humans. Cows and bulls that are kept as farm animals for their milk or meat.
Thuật ngữ liên quan:
Hình ảnh minh họa: