Responsive image

Bull

Phát âm

Phiên âm: /bʊl/

Từ loại: Noun

Nghĩa tiếng Việt:
Bò đực

Nghĩa tiếng Anh:
An intact (i.e., not castrated) adult male is called a bull.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: