Responsive image

Low

Phát âm

Phiên âm: /ləʊ/

Từ loại: Noun & Verb

Nghĩa tiếng Việt:
Tiếng rống (trâu bò); rống (trâu bò)

Nghĩa tiếng Anh:
A sound made by cattle; a moo.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: