Responsive image

Moo

Phát âm

Phiên âm: /muː/

Từ loại: Noun

Nghĩa tiếng Việt:
Tiếng bò rống

Nghĩa tiếng Anh:
Make the characteristic deep resonant vocal sound of cattle.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: