Responsive image

Bellow

Phát âm

Phiên âm: /ˈbeləʊ/

Từ loại: Noun

Nghĩa tiếng Việt:
Tiếng bò rống, tiếng kêu rống lên (vì đau đớn...)

Nghĩa tiếng Anh:
The characteristic noise of a bull.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: