Responsive image

Horn

Phát âm

Phiên âm: /hɔːn/

Từ loại: Noun

Nghĩa tiếng Việt:
Sừng (trâu, bò...); gạc (hươu, nai...); mào, lông (chim); râu, anten (sâu bọ...)

Nghĩa tiếng Anh:
A hard permanent outgrowth, often curved and pointed, found in pairs on the heads of cattle, sheep, goats, giraffes, etc. and consisting of a core of bone encased in keratinized skin.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: