Responsive image

Enema

Phát âm

Phiên âm: /ˈɛnəmə/

Từ loại: Noun

Nghĩa tiếng Việt:
Sự thụt, dụng cụ thụt

Nghĩa tiếng Anh:
The injection of a fluid into the rectum to cause a bowel movement.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: