Responsive image

Belly

Phát âm

Phiên âm: /ˈbeli/

Từ loại: Noun

Nghĩa tiếng Việt:
Bụng, cơ bụng, dạ dày

Nghĩa tiếng Anh:
The underside of an animal.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: