Responsive image

Venter

Phát âm

Phiên âm: /ˈvɛntər/

Từ loại: Noun

Nghĩa tiếng Việt:
Bụng, mặt bụng

Nghĩa tiếng Anh:
The abdomen or belly.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: