Phiên âm: /ˈæktɪv ɪnˈɡriːdiənt/
Từ loại: Noun
Nghĩa tiếng Việt:
Hoạt chất là thành phần trong dược phẩm có hoạt tính sinh học.
Nghĩa tiếng Anh:
An active ingredient is the ingredient in a pharmaceutical drug that is biologically active. The similar terms active pharmaceutical ingredient and bulk active are also used in medicine, and the term active substance may be used for natural products.
Thuật ngữ liên quan:
Hình ảnh minh họa: