Responsive image

Food

Phát âm

Phiên âm: /fuːd/

Từ loại: Noun

Nghĩa tiếng Việt:
Đồ ăn, thức ăn, thực phẩm

Nghĩa tiếng Anh:
Any nutritious substance that people or animals eat or drink or that plants absorb in order to maintain life and growth.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: