Responsive image

Enzyme-linked Immunosorbent assay (ELISA)

Phát âm

Phiên âm: /ɪˈlʌɪzə/

Từ loại: Noun

Nghĩa tiếng Việt:
Xét nghiệm hấp thụ miễn dịch liên kết với enzyme

Nghĩa tiếng Anh:
An immunological technique for accurately measuring the amount of a substance, for example in a blood sample.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: