Phiên âm: /əˈseɪ/
Từ loại: Noun & Verb
Nghĩa tiếng Việt:
Sự thí nghiệm, sự xét nghiệm, sự phân tích; thí nghiệm, xét nghiệm, phân tích
Nghĩa tiếng Anh:
The testing of metals and chemicals for quality, often to see how pure they are; To test a metal or chemical substance, often to see how pure it is.
Thuật ngữ liên quan:
Hình ảnh minh họa: