Phiên âm: /ˌmʌɪkrə(ʊ)ˈnjuːtrɪənt/
Từ loại: Noun
Nghĩa tiếng Việt:
Chất dinh dưỡng vi lượng, vi chất dinh dưỡng
Nghĩa tiếng Anh:
A chemical element or substance required in trace amounts for the normal growth and development of living organisms.
Thuật ngữ liên quan:
Hình ảnh minh họa: