Responsive image

Trace

Phát âm

Phiên âm: /treɪs/

Từ loại: Noun

Nghĩa tiếng Việt:
Dấu, vết, vết tích, dấu hiệu; một chút, chút ít, số lượng rất nhỏ/Lần theo, phát hiện ra, truy nguyên

Nghĩa tiếng Anh:
A mark, object, or other indication of the existence or passing of something; A very small quantity, especially one too small to be accurately measured/Find or discover by investigation.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: