Responsive image

Serology

Phát âm

Phiên âm: /sɪˈrɒlədʒɪ/

Từ loại: Noun

Nghĩa tiếng Việt:
Huyết thanh học

Nghĩa tiếng Anh:
The scientific study or diagnostic examination of blood serum, especially with regard to the response of the immune system to pathogens or introduced substances.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: