Responsive image

Response

Phát âm

Phiên âm: /rɪˈspɒns/

Từ loại: Noun

Nghĩa tiếng Việt:
Phản ứng, sự đáp lại

Nghĩa tiếng Anh:
An excitation of a nerve impulse caused by a change or event; a physical reaction to a specific stimulus or situation.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: