Truy cập: 32097
Phiên âm: /ˈɛɡʃɛl/
Từ loại: Noun
Nghĩa tiếng Việt: Vỏ trứng
Nghĩa tiếng Anh: The thin, hard outer layer of an egg, especially a hen's egg.
Thuật ngữ liên quan:
Hình ảnh minh họa: