Responsive image

Eggshell

Phát âm

Phiên âm: /ˈɛɡʃɛl/

Từ loại: Noun

Nghĩa tiếng Việt:
Vỏ trứng

Nghĩa tiếng Anh:
The thin, hard outer layer of an egg, especially a hen's egg.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: