Phiên âm: /ʃel/
Từ loại: Noun
Nghĩa tiếng Việt:
Vỏ (trứng, hạt, quả, tôm, cua, sò, hến,...); mai (rùa,...)
Nghĩa tiếng Anh:
The thin outer covering of an animal's egg, which is hard and fragile in that of a bird but leathery in that of a reptile.
Thuật ngữ liên quan:
Hình ảnh minh họa: