Responsive image

Cluck

Phát âm

Phiên âm: /klʌk/

Từ loại: Noun & Verb

Nghĩa tiếng Việt:
Tiếng cục cục (gà gọi con); kêu cục cục (gà gọi con)

Nghĩa tiếng Anh:
The short, low sound made by a hen; (Of a hen) make a short, low sound.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: