Responsive image

Lay

Phát âm

Phiên âm: /leɪ/

Từ loại: Verb

Nghĩa tiếng Việt:
Đẻ, đẻ trứng

Nghĩa tiếng Anh:
(Of a female bird, insect, reptile, or amphibian) produce (an egg) from inside the body.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: