Phiên âm: /ɪnˈtɛɡjʊm(ə)nt/
Từ loại: Noun
Nghĩa tiếng Việt:
Da, vỏ bọc, vỏ, vỏ ngoài, vỏ trấu
Nghĩa tiếng Anh:
A tough outer protective layer, especially that of an animal or plant.
Thuật ngữ liên quan:
Hình ảnh minh họa: