Responsive image

lntegumentary

Phát âm

Phiên âm: /ɪnˌtɛgjʊˈmɛntəri/

Từ loại: Adjective

Nghĩa tiếng Việt:
(thuộc) da, (thuộc) vỏ, (thuộc) vỏ bọc

Nghĩa tiếng Anh:
Of or relating to an enveloping or external layer or covering (as of skin, hair, scales, feathers, or cuticle) of an organism or one of its parts.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: