Responsive image

Mesoderm

Phát âm

Phiên âm: /ˈmɛsə(ʊ)dəːm/

Từ loại: Noun

Nghĩa tiếng Việt:
Trung bì

Nghĩa tiếng Anh:
The middle layer of cells or tissues of an embryo, or the parts derived from this (e.g. cartilage, muscles, and bone).

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: