Responsive image

Endoderm

Phát âm

Phiên âm: /ˈɛndə(ʊ)dəːm/

Từ loại: Noun

Nghĩa tiếng Việt:
Nội bì

Nghĩa tiếng Anh:
The innermost layer of cells or tissue of an embryo in early development, or the parts derived from this, which include the lining of the gut and associated structures.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: