Responsive image

Hyperkeratosis

Phát âm

Phiên âm: /ˌhʌɪpəkɛrəˈtəʊsɪs/

Từ loại: Noun

Nghĩa tiếng Việt:
Tăng sừng hóa

Nghĩa tiếng Anh:
Abnormal thickening of the outer layer of the skin.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: