Phiên âm: /ˈzəʊnə pəˈluːsɪdə/
Từ loại: Noun
Nghĩa tiếng Việt:
Lớp trong suốt
Nghĩa tiếng Anh:
The transparent more or less elastic noncellular outer layer or envelope of a mammalian ovum that is composed of glycoproteins.
Thuật ngữ liên quan:
Hình ảnh minh họa: